``` Sẽ ổn - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "sẽ ổn" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "sẽ ổn" trong câu:

Sẽ ổn thôi, nhưng chúng ta phải ra khỏi đây.
U redu. Bit će sve OK, ali moramo ići odavde.
Mọi chuyện sẽ ổn thôi nhưng con nghe bố nói đây
Dušo, bit će sve OK. Ali slušaj me...
Hãy nói là đứa bé sẽ ổn nhé, Many.
Reci mu da će biti u redu, Manny.
Mọi chuyện sẽ ổn cả thôi.
Sve će da bude u redu.
Mọi thứ sẽ ổn cả thôi.
Samo diši. Sve će biti u redu.
Được mà, John, Ông sẽ ổn thôi.
Dobro, John, osjetit ćeš neki pritisak.
Cười lên nào, sẽ ổn thôi.
Osmijeh, bit će sve u redu.
Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
Vidite? Sve će biti u redu.
Tất cả những gì cô cần nhớ là mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Dobro. Morate upamtiti da će sve biti u redu.
Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Ne brini, sve je u redu.
Kết quả tương phản tĩnh mạch sẽ ổn định đấy.
S infuzijom će dobiti više podražani kontrast.
Ông ấy rất yêu cô con gái, và cô ấy thì yêu em, em sẽ ổn.
On voli svoju kćer. Ona voli tebe i on će to poštovati. Hej, Mike!
Ông có chắc sẽ ổn nếu tôi ở đây không?
Siguran si da je u redu da ostanem ovdje?
Tất cả mọi thứ sẽ ổn thôi, Max - họ cho tôi Miporol
Sve će biti u redu Maks. -Dali su mi Miporol.
Khi chúng tôi được trả tiền, mọi chuyện sẽ ổn.
Ako platite, sve će biti u redu.
Bình tĩnh, và mọi việc sẽ ổn.
Sve je mirno. Sve će biti u redu.
Bố đã nói là ngài ấy sẽ ổn.
Rekao si mi da ce biti u redu.
Ông ấy nói giá cổ phiếu của công ty đã rớt vì Walter vắng mặt, và nếu mẹ thay thế thì sẽ ổn định được ban giám đốc.
Kaže da Walterova odsutnost šteti cijeni dionica tvrtke, a da bi moje angažiranje smirilo nadzorni odbor.
Không, nhưng khi anh tin tưởng vào những gì anh làm, thì sẽ ổn thôi.
Nije, ali ako vjeruješ u ono što radiš, pronađeš načina da stvari štimaju.
Hãy nhớ lại kỹ năng của mình và anh sẽ ổn.
Sjetite se metoda koji se koriste pri tajnim operacijama i bit ćete dobro.
Mọi chuyện sẽ ổn cả thôi mà.
To je... Sve će biti dobro.
Tôi không nói với ông là mọi việc sẽ ổn.
Ne kažem da će sve biti u redu.
Nhưng cô ấy sẽ ổn chứ?
Ali, ona ce biti u redu?
Tom sẽ ổn thôi, nhưng cậu phải giải quyết ổn thỏa với Murph.
S Tomom će biti u redu, ali moraš ispraviti stvar s Murph.
Mong là thay đổi ngoại cảnh thì mọi việc sẽ ổn hơn.
Možda promjena okoline pomogne. Zach, da vidimo što znaš. Jedan je brza.
Anh đã ở một mình từ trước và anh sẽ ổn thôi.
Bio sam i prije sam, bit ću dobro.
Đừng lo lắng quá, chúng ta sẽ ổn thôi.
Ne brini se ništa, bit ćemo dobro.
Chỉ cần chúng ta ở trên hòn đảo an toàn này là ta sẽ ổn thôi mà.
Sve dok ostanemo na našem sigurnom otoku, bit ćemo dobro.
Sẽ ổn bởi vì điều đó không đúng.
Bit će u redu zato što nije istina.
Mọi việc rồi sẽ ổn thôi.
Sve će biti dobro. -Ne smije se micati.
Tôi chắc chắn mọi thứ sẽ ổn thôi.
Siguran sam da će to dobro da ispadne.
Ông viết rằng, khi đang ở trong trại, ông có thể đoán trước người nào sẽ được thả, người nào sẽ ổn và người nào không.
I dok je bio u logoru napisao je da može procijeniti koji bi ljudi bili u redu, a koji ne, ako bi ikada bili pušteni iz logora.
Và ông ấy nói với họ rằng, "Khi đó tôi hướng các bạn theo cách này, và bây giờ tôi đang hướng các bạn theo cách này, tất cả đều sẽ ổn."
I rekao bi im, "U ovom vas trenutku usmjeravam na ovaj put, i sada kada vas usmjeravam tim putem, sve će biti u redu."
Con sẽ ổn thôi. Cha mẹ đừng lo lắng nhé."
Bit ću dobro. Molim vas ne brinite."
Bạn chỉ cần làm thế, tiếp tục làm vậy một lần một lần lại một lần, tôi có thể hứa với bạn, từ kinh nghiệm cá nhân rằng dù ở phương hướng nào đi nữa, mọi thứ rồi sẽ ổn.
Samo činite to, i nastavljajte činiti to ponovno i ponovno i ponovno i mogu vam bezuvjetno obećati, iz dugog osobnog iskustva u svakom smjeru, mogu vas uvjeriti da će sve biti u redu.
1.2994160652161s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?